iCloud là một trong những dịch vụ lưu trữ đám mây phổ biến nhất hiện nay, được cung cấp bởi hãng công nghệ hàng đầu thế giới – Apple. Với iCloud, người dùng có thể lưu trữ và chia sẻ dữ liệu như ảnh, video, tài liệu và các ứng dụng trên nhiều thiết bị khác nhau một cách dễ dàng và an toàn. Tuy nhiên, nhiều người vẫn chưa biết cách tạo tài khoản iCloud và sử dụng dịch vụ này. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về cách tạo iCloud và bắt đầu sử dụng dịch vụ lưu trữ đám mây của Apple.
1. Tại sao nên sử dụng iCloud?

1.1 Tiện lợi và dễ sử dụng
Một trong những lý do khiến người dùng lựa chọn iCloud là tính tiện lợi và dễ sử dụng của dịch vụ này. Người dùng chỉ cần tạo một tài khoản iCloud duy nhất và đăng nhập trên các thiết bị của mình, từ đó có thể truy cập và quản lý dữ liệu từ bất kỳ đâu mà không cần phải cài đặt thêm ứng dụng hay chương trình nào khác.
1.2 Bảo mật và an toàn
iCloud được tích hợp với các tính năng bảo mật cao như mã hóa dữ liệu và xác thực hai yếu tố, giúp người dùng yên tâm khi lưu trữ thông tin quan trọng trên đám mây. Ngoài ra, iCloud cũng có tính năng sao lưu tự động, giúp người dùng không bao giờ bị mất dữ liệu quan trọng trong trường hợp thiết bị bị hỏng hoặc mất.
1.3 Đa nền tảng và tích hợp tốt với các sản phẩm Apple
iCloud là dịch vụ đa nền tảng, cho phép người dùng truy cập và quản lý dữ liệu từ bất kỳ thiết bị nào có kết nối internet. Ngoài ra, iCloud còn tích hợp tốt với các sản phẩm của Apple như iPhone, iPad, Macbook, giúp người dùng dễ dàng chia sẻ dữ liệu giữa các thiết bị này.
2. Cách tạo tài khoản iCloud
2.1 Tạo tài khoản iCloud trên iPhone hoặc iPad
Bước 1: Mở ứng dụng “Cài đặt” trên thiết bị của bạn.
Bước 2: Chọn tài khoản Apple ID của bạn (nếu đã có) hoặc chọn “Tạo một tài khoản mới”.
Bước 3: Nhập thông tin cá nhân của bạn, bao gồm tên, địa chỉ email và mật khẩu.
Bước 4: Chọn quốc gia hoặc khu vực của bạn và đồng ý với các điều khoản và điều kiện của Apple.
Bước 5: Xác minh tài khoản bằng cách nhập mã xác thực được gửi đến địa chỉ email của bạn.
Bước 6: Sau khi xác minh thành công, bạn sẽ được chuyển đến trang cài đặt iCloud. Tại đây, bạn có thể chọn các tính năng mà bạn muốn sử dụng trên iCloud.
2.2 Tạo tài khoản iCloud trên máy tính Mac
Bước 1: Mở ứng dụng “System Preferences” trên Macbook của bạn.
Bước 2: Chọn “Apple ID” và chọn “Create Apple ID” trong menu bên trái.
Bước 3: Nhập thông tin cá nhân của bạn và chọn quốc gia hoặc khu vực.
Bước 4: Đồng ý với các điều khoản và điều kiện của Apple.
Bước 5: Xác minh tài khoản bằng cách nhập mã xác thực được gửi đến địa chỉ email của bạn.
Bước 6: Sau khi xác minh thành công, bạn sẽ được chuyển đến trang cài đặt iCloud. Tại đây, bạn có thể chọn các tính năng mà bạn muốn sử dụng trên iCloud.
3. Các tính năng của iCloud

3.1 Lưu trữ dữ liệu
iCloud cho phép người dùng lưu trữ dữ liệu như ảnh, video, tài liệu và các ứng dụng trên đám mây. Điều này giúp người dùng tiết kiệm không gian lưu trữ trên thiết bị và có thể truy cập dữ liệu từ bất kỳ đâu.
3.2 Chia sẻ dữ liệu
Với iCloud, người dùng có thể chia sẻ dữ liệu với người khác một cách dễ d
àng. Bạn có thể chia sẻ album ảnh, tài liệu hoặc các ứng dụng đã mua trên App Store với người dùng khác chỉ bằng một vài thao tác đơn giản.
3.3 Sao lưu tự động
iCloud có tính năng sao lưu tự động, giúp người dùng không bao giờ bị mất dữ liệu quan trọng trong trường hợp thiết bị bị hỏng hoặc mất. Bạn có thể chọn các tính năng cần sao lưu như ảnh, video, tài liệu hoặc cài đặt của thiết bị.
3.4 Tích hợp với các ứng dụng của Apple
iCloud tích hợp tốt với các ứng dụng của Apple như iMessage, FaceTime, Notes, Reminders và Calendar. Điều này giúp người dùng dễ dàng truy cập và quản lý dữ liệu từ các ứng dụng này trên nhiều thiết bị khác nhau.
4. Cách sử dụng iCloud

4.1 Lưu trữ và truy cập dữ liệu trên iCloud
Bước 1: Mở ứng dụng “Cài đặt” trên thiết bị của bạn.
Bước 2: Chọn tài khoản Apple ID của bạn và chọn “iCloud” trong menu bên trái.
Bước 3: Bật tính năng “iCloud Drive” để lưu trữ và truy cập dữ liệu trên đám mây.
Bước 4: Chọn các tính năng mà bạn muốn lưu trữ trên iCloud như ảnh, video, tài liệu hoặc ứng dụng.
Bước 5: Để truy cập dữ liệu trên iCloud, bạn có thể mở ứng dụng “Files” trên iPhone hoặc iPad hoặc truy cập vào trang web icloud.com trên máy tính.
4.2 Chia sẻ dữ liệu trên iCloud
Bước 1: Mở ứng dụng “Cài đặt” trên thiết bị của bạn.
Bước 2: Chọn tài khoản Apple ID của bạn và chọn “iCloud” trong menu bên trái.
Bước 3: Bật tính năng “Chia sẻ ảnh” để chia sẻ album ảnh với người dùng khác.
Bước 4: Để chia sẻ tài liệu hoặc các ứng dụng đã mua trên App Store, bạn có thể chọn “Share with Family” và nhập thông tin tài khoản Apple ID của người dùng khác.
4.3 Sao lưu tự động trên iCloud
Bước 1: Mở ứng dụng “Cài đặt” trên thiết bị của bạn.
Bước 2: Chọn tài khoản Apple ID của bạn và chọn “iCloud” trong menu bên trái.
Bước 3: Bật tính năng “iCloud Backup” để sao lưu tự động dữ liệu trên đám mây.
Bước 4: Chọn các tính năng mà bạn muốn sao lưu như ảnh, video, tài liệu hoặc cài đặt của thiết bị.
4.4 Tích hợp với các ứng dụng của Apple
Bước 1: Mở ứng dụng “Cài đặt” trên thiết bị của bạn.
Bước 2: Chọn tài khoản Apple ID của bạn và chọn “iCloud” trong menu bên trái.
Bước 3: Bật tính năng “iCloud Drive” để tích hợp với các ứng dụng của Apple.
Bước 4: Truy cập vào các ứng dụng như iMessage, FaceTime, Notes, Reminders hoặc Calendar để sử dụng tính năng tích hợp với iCloud.
Video
Kết luận
Với những thông tin trên, hy vọng rằng bạn đã hiểu rõ hơn về cách tạo và sử dụng iCloud. Dịch vụ lưu trữ đám mây này không chỉ giúp bạn tiết kiệm không gian lưu trữ trên thiết bị mà còn mang lại tính tiện lợi và an toàn cho việc quản lý dữ liệu. Nếu bạn là người dùng sản phẩm của Apple, hãy thử tạo một tài khoản iCloud và khám phá các tính năng tuyệt vời mà nó mang lại. Chúc bạn thành công!